Có 2 kết quả:
学堂 xué táng ㄒㄩㄝˊ ㄊㄤˊ • 學堂 xué táng ㄒㄩㄝˊ ㄊㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) college
(2) school (old)
(2) school (old)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) college
(2) school (old)
(2) school (old)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0